Characters remaining: 500/500
Translation

mũ phớt

Academic
Friendly

Từ "mũ phớt" trong tiếng Việt chỉ một loại được làm từ chất liệu dạ (một loại vải nỉ) vành. Mũ phớt thường hình dáng tròn, vành rộng, được sử dụng để bảo vệ khỏi nắng, mưa hoặc để trang trí trong các sự kiện trang trọng.

Cấu trúc Định nghĩa
  • : vật dụng đội trên đầu, thường chức năng bảo vệ hoặc trang trí.
  • Phớt: Thường chỉ chất liệu dạ, có thể mềm mại khả năng giữ dáng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy đội một chiếc mũ phớt khi đi ra ngoài nắng."

    • Trong câu này, "mũ phớt" được dùng để chỉ một loại ông ấy đang đội.
  2. Câu phức: "Trong buổi tiệc, nhiều người đã mặc trang phục trang trọng đội mũ phớt rất đẹp."

    • đây, "mũ phớt" không chỉ một vật dụng còn thể hiện sự trang trọng trong bối cảnh.
Sử dụng nâng cao
  • "Mũ phớt" cũng có thể được nhắc đến trong các chủ đề văn hóa, như trong các bài viết về thời trang hoặc phong cách sống. dụ: "Mũ phớt trở thành biểu tượng của phong cách cổ điển trong những năm 1920."
  • Bạn có thể sử dụng từ này trong câu hỏi: "Mũ phớt phải món phụ kiện không thể thiếu trong tủ đồ của những người yêu thích thời trang không?"
Các biến thể từ liên quan
  • : nhiều loại khác nhau như mũ lưỡi trai, rộng vành, nón kết.
  • Từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa:
    • nón: Cũng chỉ một loại , nhưng không nhất thiết phải làm bằng dạ.
    • beret: một dạng mũ phớt nhưng thường hình dáng cụ thể hơn thường được kết hợp với trang phục quân đội hoặc phong cách nghệ sĩ.
Chú ý

Khi sử dụng từ "mũ phớt," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu về loại này, có thể nhiều loại khác nhau với chất liệu hình dáng khác nhau.

  1. làm bằng dạ, vành.

Comments and discussion on the word "mũ phớt"